Characters remaining: 500/500
Translation

curriculum vitae

Academic
Friendly

Từ "curriculum vitae" (viết tắt CV) một thuật ngữ tiếng Latinh, được dịch sang tiếng Việt " yếu lý lịch". Đây một tài liệu tóm tắt về quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng thành tựu của một cá nhân. CV thường được sử dụng khi xin việc làm hoặc đăng ký vào các chương trình học.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: yếu lý lịch, tài liệu tóm tắt thông tin cá nhân liên quan đến học vấn kinh nghiệm làm việc.
  • Cách sử dụng: CV được sử dụng chủ yếu trong môi trường tuyển dụng, để nhà tuyển dụng có thể đánh giá ứng viên dựa trên thông tin trong CV.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I need to update my curriculum vitae before applying for the job." (Tôi cần cập nhật yếu lý lịch của mình trước khi nộp đơn xin việc.)

  2. Câu nâng cao: "A well-crafted curriculum vitae can significantly increase your chances of landing an interview." (Một yếu lý lịch được soạn thảo tốt có thể tăng đáng kể cơ hội của bạn trong việc được một cuộc phỏng vấn.)

Biến thể của từ:
  • CV: Viết tắt của "curriculum vitae", thường được sử dụng hơn trong văn nói văn viết không chính thức.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Resume: Cũng một tài liệu tóm tắt thông tin cá nhân nhưng thường ngắn gọn hơn tập trung vào kinh nghiệm làm việc.
  • Profile: Hồ sơ cá nhân hoặc thông tin tóm tắt về một người, có thể bao gồm thông tin cá nhân, kỹ năng, thành tích.
Các cụm từ liên quan:
  • Job application: Đơn xin việc.
  • Cover letter: Thư xin việc, thường được gửi kèm với CV.
  • Professional experience: Kinh nghiệm làm việc chuyên môn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Land a job": Nhận được một công việc.
  • "Stand out from the crowd": Nổi bật giữa đám đông (nghĩa CV của bạn nổi bật hơn so với những người khác).
Lưu ý:
  • Mặc dù "curriculum vitae" "resume" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng chúng cũng sự khác biệt. CV thường dài hơn chi tiết hơn, thích hợp cho các vị trí học thuật hoặc nghiên cứu, trong khi resume ngắn gọn được sử dụng phổ biến hơn trong môi trường doanh nghiệp.
Noun
  1. yếu lý lịch

Synonyms

Comments and discussion on the word "curriculum vitae"